Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất
Thứ tư - 06/10/2021 05:38
Bac Long Shipping And Trading Co.,ltd is bulk vessels carrier, container vessels carrier on internation line, hotline: +84 914096 355 email: [email protected] Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng nhất Trong lĩnh vực hàng hải gồm nhiều định nghĩa, từ vựng tương đối khó hiểu. Bởi ngành này mang nặng đặc thù kỹ thuật cũng như các yếu tố thương mại. Vì vậy đừng bỏ lỡ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải mà chúng tôi giới thiệu dưới đây nhé! Các chức danh trên tàu phổ biến nhất Để có thể hoạt động trong ngành hàng hải bạn cần phải nắm vững các chức danh trên tàu. Khi đó bạn mới giao tiếp đúng đối tượng và giải quyết công việc tốt hơn. Tùy thuộc vào loại tàu, đặc tính kỹ thuật, mục đích sử dụng mà các chức danh này sẽ có sự khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản, dưới đây là các chức danh phổ biến trong ngành hàng hải. Bosun /ˈbəʊ.sən/ : Thủy thủ trưởng Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ : Thủy thủ phó Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/ : Thủy thủ trực ca Main mechanic /meɪn məˈkænɪk/ : Thợ máy chính On duty mechanic /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/ : Thợ máy trực ca Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ : Thợ kỹ thuật điện Radio worker /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/: Nhân viên vô tuyến Doctor or medical staff /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/ : Bác sĩ hoặc nhân viên y tế Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị Chef /ʃef/: Bếp trưởng Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/ : Cấp dưỡng Staff /stɑːf/ : Nhân viên phục vụ Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh Pumpman /pʌmp mæn/: Thợ bơm Able seaman /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ : Thủy thủ có bằng lái A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng Chief officer: Đại phó Chief engine: Máy trưởng Second Machine: Máy hai Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba) Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư) Mate boat: Thuyền phó hành khách Radio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyến Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điện Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh Deckhand /ˈdek.hænd/: thuỷ thủ boong
Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải
Admidship /əˈmɪd.ʃɪp/ : lái thẳng Anchor /ˈæŋ.kər/ : neo Anchor is aweigh: neo tróc Anchor is clear: neo không vướng Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước Anchorage /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/: khu đậu neo Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo Beacon /ˈbiː.kən/: phao tiêu Bale capacity: dung tích hàng bao kiện Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi Displacement: lượng rẽ nước Drift /drɪft/: trôi giạt, bị cuốn đi Ashore /əˈʃɔːr/ : trên bờ Fueling terminals: các cảng tiếp dầu Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá) Freefloat: ra khỏi chỗ cạn Beach /biːtʃ/: bãi biển, bãi tắm
Từ vựng liên quan tới nghiệp vụ thương mại trong ngành hàng hải
Deck load: hàng trên boong Dead-freight: cước khống Due /dʒuː/: phụ phí, thuế Duty /ˈdʒuː.ti/: thuế, nhiệm vụ Entry visa: thị thực nhập cảnh Exemption /ɪɡˈzemp.ʃən/: sự miễn trừ Exonerate /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/: miễn cho, miễn Delivery date: ngày giao hàng Delivery order: lệnh giao hàng Extra – weights: những kiện hàng nặng Bulk – carrier: tàu chở hàng rời Dead weight: trọng tải Full and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
Các từ vựng khác trong ngành hàng hải
Admiralty: Hàng hải, hải quân Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân Administrative marchinery: Bộ máy hành chính Authority /əˈθɔːrɪtiː/ : người có thẩm quyền Authorization /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/: Sự cho phép, sự cho quyền Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: thuộc thiên văn Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn Blank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng Booking note: Hợp đồng lưu khoang Bow /baʊ/: mũi tàu, đằng mũi Bridge /brɪdʒ/: buồng lái, buồng chỉ huy Fuel filter: bình lọc nhiên liệu Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy) Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn) Demurrage /dɪˈmʌr.ɪdʒ/ : tiền phạt làm hàng chậm Depart /dɪˈpɑːt/ : Khởi hành Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ : Tiền đặt cọc Depth /depθ/: Độ sâu Derrick /ˈder.ɪk: cần cẩu tàu Direction /daɪˈrek.ʃən/: hướng Deviation /ˈdiː.vi.eɪt/: sự chệch hướng, sự sai đường Fog patch: dải sương mù Fog signal: dấu hiệu sương mù Dispatch /dɪˈspætʃ/: giải phóng tàu nhanh Dock dues: thuế bến
Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Cũng như nhiều lĩnh vực khác, trong ngành hàng hải có nhiều thuật ngữ mà bạn cần phải nắm. Bởi đây đều là các từ ngữ thông dụng, được sử dụng nhiều. Nếu bạn không nắm được các từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải này bạn sẽ khó có thể giao tiếp bằng tiếng Anh hay hiểu được dụng ý đối phương muốn chuyển tải. Thêm vào đó các thuật ngữ này cũng được áp dụng khá nhiều trong các thành ngữ tiếng Anh thông dụng. Vì vậy bạn sẽ tiết kiệm được lượng lớn thời gian học tập đấy. Abatement: Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…) Accept except: Chấp nhận nhưng loại trừ Accomplished bill of lading: Vận đơn đã nhận hàng Abandonment: Sự khước từ Aboard /əˈbɔːd/: Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay) Act of war: Hành động chiến tranh Actual carrier or effective carrier: Người chuyên chở đích thực Actual total loss: Tổn thất toàn bộ thực tế Addendum /əˈdendəm/: Phụ lục Additional charges: Phụ phí Back freight or home freight: Cước chuyến về Ballast /ˈbæl.əst/: Vật dằn tàu Charterer /ˈtʃɑːtərər/: Người thuê tàu Change of voyage: Thay đổi hành trình Charter Party Standard: Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu Chartering broker: Môi giới thuê tàu Cell guide: Cấu trúc định hướng chất xếp Carrier /ˈkær.i.ər/: Người chuyên chở Cargo superintendent: Người áp tải hàng Cargo plan or stowage plan: Sơ đồ xếp hàng Deadweight charter: Thuê bao trọng tải Deadweight /ˌded ˈweɪt/: Trọng tải của tàu Deadfreight: Cước khống Days on demurrage. (Demurrage days): Ngày bốc / dỡ chậm Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu Deadweight charter: Thuê bao trọng tải Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu Days all purposes: Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp Ex Works: Giao tại xưởng Ex Ship: Giao tại tàu (Cảng đến quy định) Ex quay: Giao tại cầu cảng Excess landing: Giao vượt số lượng Exceptions clause: Điều khoản miễn trừ Even if used (E.i.u.): Cho dù được sử dụng Endorsement: Thuật ngữ chỉ việc ký hậu vận đơn Escalation clause: Điều khoản tăng giá hay giá cả leo thang Freight payable at destination or freight to collect: Cước trả tại đích đến hoặc cước trả sau Freighter (Cargo ship): Tàu (chở) hàng Freight rate: Cước suất Freight /freɪt/: (Ocean freight) Fridays and holidays excluded (FHEX): Thứ sáu và ngày lễ bị loại trừ Free time /ˌfriː ˈtaɪm/: Thời gian nhận hàng
Một số từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu
Trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải còn có nhiều thuật ngữ, chức danh được viết tắt. Chính điều này đã làm nhiều người cảm thấy hoang mang và không hiểu được từ viết tắt đó mang ý nghĩa gì. Thấu hiểu điều đó TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn các tên viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu thông dụng nhất. Với những ai đang học tiếng Anh cho người mới bắt đầu bạn đừng quên lưu lại để học nhé! Captain Capt: Thuyền trưởng Chief Office C/O: Đại phó Second Office 2/0: Thuyền phó 2 Third Office 3/0: Thuyền phó 3 Máy trưởng: Chief Engineer C/E Second Engineer 2/E: Máy hai Third Engineer 3/E: Máy ba Fouth Engineer 4/E: Máy tư Bosun/ Bosswain BSN: Thủy thủ trưởng Ordinary Seaman OS: Thủy thủ bảo quản Able Bodied Seaman AB: Thủy thủ trực ca Fitter/ No.1 Olier: Thợ cả (Thợ máy chính) Wipper WPR: Thợ lau máy Oiler OLR: Chấm dầu (Thợ máy) trực ca Cook /kʊk/ : Bếp COOK Mess Man Mess: Phục vụ viên Radio Offiver R/O: Sĩ quan Radio Electrician Elect: Thợ điện Cader : Thực tập Sĩ quan